Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khu vực Judea và Samaria”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{Thông tin khu dân cư
<!-- See Template:Infobox settlement for additional fields and descriptions -->
| name
| translit_lang1 = –
| translit_lang1_type = tiếng Hebrew
Dòng 8:
| translit_lang1_info1 = يهودا والسامرة
| image_map = Israel judea and samaria dist.png
| mapsize
| map_caption =
| subdivision_type = Thành phố
Dòng 17:
| subdivision_name2 = 6
| seat_type = Trung tâm hành chính
| seat
| seat1_type = Thành phố lớn nhất
| seat1
| area_total_km2 = 5.878
| population = 350.000
|