Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Landon Donovan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (360), → (101) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (94) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Landon Donovan
| image = WikiLando.jpg
| image_size = 200
| caption = Donovan thi đấu cho [[LA Galaxy]] năm 2010
| fullname = Landon Timothy Donovan<ref>{{chú thích báo
| title = 2006 FIFA World Cup Germany: List of Players
| url = http://www.fifadata.com/document/fwc/2006/PDF/FWC_2006_SquadLists.pdf
Dòng 12:
| date = ngày 21 tháng 3 năm 2014
| accessdate = ngày 11 tháng 12 năm 2014}}</ref>
| birth_date = {{birth date and age|1982|3|4}}
| birth_place = [[Ontario, California]], Mỹ
| height = {{height|ft=5|in=8}}<ref>{{chú thích web|title=MLS Player Profile|url=http://www.mlssoccer.com/players/landon-donovan|publisher=Major League Soccer|accessdate=ngày 16 tháng 3 năm 2012}}</ref>
| position = Tiền vệ công
| currentclub = [[San Diego Sockers (2009–)|San Diego Sockers]]
| clubnumber = 9
| youthyears1 = 1999
| youthclubs1 = [[IMG Academy]]
| years1 = 1999–2000
| clubs1 = [[Bayer Leverkusen|Bayer Leverkusen II]]
| caps1 = 28
| goals1 = 9
| years2 = 2000–2005
| clubs2 = [[Bayer Leverkusen]]
| caps2 = 7
| goals2 = 0
| years3 = 2001–2004
| clubs3 = → [[San Jose Earthquakes]] (mượn)
| caps3 = 87
| goals3 = 32
| years4 = 2005–2014
| clubs4 = [[LA Galaxy]]
| caps4 = 247
| goals4 = 112
| years5 = 2009
| clubs5 = → [[FC Bayern München|Bayern München]] (mượn)
| caps5 = 6
| goals5 = 0
| years6 = 2010
| clubs6 = → [[Everton F.C.|Everton]] (mượn)
| caps6 = 10
| goals6 = 2
| years7 = 2012
| clubs7 = → [[Everton F.C.|Everton]] (mượn)
| caps7 = 7
| goals7 = 0
| years8 = 2016
| clubs8 = [[LA Galaxy]]
| caps8 = 6
| goals8 = 1
| years9 = 2018
| clubs9 = [[Club León|León]]
Dòng 62:
| totalcaps = 412
| totalgoals = 161
| nationalyears1 = 1998–1999
| nationalteam1 = [[Đội tuyến bóng đá U-17 quốc gia Hoa Kỳ|U-17 Hoa Kỳ]]
| nationalcaps1 = 41
| nationalgoals1 = 35
| nationalyears2 = 2001
| nationalteam2 = [[Đội tuyến bóng đá U-20 quốc gia Hoa Kỳ|U-20 Hoa Kỳ]]
| nationalcaps2 = 4
| nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2000–2004
| nationalteam3 = [[Đội tuyến bóng đá U-23 quốc gia Hoa Kỳ|U-23 Hoa Kỳ]]
| nationalcaps3 = 15
| nationalgoals3 = 9
| nationalyears4 = 2000–2014
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Hoa Kỳ|Hoa Kỳ]]
| nationalcaps4 = 157
| nationalgoals4 = 57
| club-update = 26 tháng 10 năm 2016
| medaltemplates =
{{Medal|Country|{{USA}}}}