Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Câu lạc bộ bóng đá trong nhà Thái Sơn Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
lỗi thống kê |
n clean up, replaced: → (108), → (29), {{flagicon → {{Biểu tượng lá cờ (15) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Infobox football club
| clubname = Thái Sơn Nam
| current
| image
| fullname = Câu lạc bộ futsal Thái Sơn Nam
| nickname =
| founded
| ground
| capacity =
| chairman = {{
| coach
| league
| season
| position = Vô địch
| website = http://www.thaisonnamfc.vn/
| pattern_la1
| pattern_b1
| pattern_ra1
| pattern_sh1
| pattern_so1
| leftarm1
| body1
| rightarm1
| shorts1
| socks1
| pattern_la2
| pattern_b2
| pattern_ra2
| pattern_sh2
| pattern_so2
| leftarm2
| body2
| rightarm2
| shorts2
| socks2
| Current season
}}
'''Câu lạc bộ futsalThái Sơn Nam''' là đội bóng đang thi đấu tại giải bóng đá trong nhà vô địch quốc gia.<ref>{{chú thích web |url = http://vff.org.vn/futsal-quoc-gia-362/cong-bo-dieu-le-va-boc-tham-xep-lich-thi-dau-giai-futsal-quoc-gia-2015-24311.html|tiêu đề = Công bố Điều lệ và Bốc thăm xếp lịch thi đấu giải Futsal Quốc gia 2015|author = VFF|ngày = 15 tháng 3 năm 2015|nhà xuất bản = vff.org.vn|ngày truy cập = 23 tháng 10 năm 2015|ngôn ngữ = Việt}}</ref>
Dòng 61:
*'''[[Giải vô địch bóng đá trong nhà các câu lạc bộ châu Á]]'''
**'''Tham dự (6):''' 2012, 2013, 2015, 2017, 2018,2019
*'''Thành tích:'''
**'''Vô địch (0):
Hàng 101 ⟶ 100:
! style="background:yellow;" |<span style="color:red;">Họ tên</span>
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Chủ tịch''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Phó chủ tịch''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Giám đốc điều hành''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Giám đốc kỹ thuật''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Phó giám đốc điều hành''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Trợ lý Chủ tịch''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Huấn luyện viên trưởng''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Trợ lý huấn luyện viên''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Trợ lý huấn luyện viên''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Huấn luyện viên thủ môn''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Trợ lý thể lực''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Cán bộ kỹ thuật''' || align="left" |{{
|-
| style="background:LightSkyBlue;" align="right" |'''Săn sóc viên''' || align="left" |{{
|}
|