Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Apsara”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 42:
 
Các bức phù điêu của các ngôi đền Angkor đã trở thành nguồn cảm hứng của vũ điệu cổ điển Khmer. Một nghệ thuật trình diễn giống như những vũ điệu bản địa của Campuchia, thường được gọi là "Vũ điệu Apsara". Điệu múa được sáng tạo bởi Nhà hát Ca vũ kịch Hoàng gia Campuchia vào giữa thế kỷ 20 dưới sự bảo trợ của Nữ hoàng [[Sisowath Kossamak]] của Campuchia. Vai trò của apsara do một người phụ nữ đóng, mặc trang phục truyền thống bó sát người với đồ trang sức mạ vàng và mũ đội đầu được mô phỏng theo các bức phù điêu Angkor, có những cử chỉ duyên dáng, nhẹ nhàng được hệ thống hóa để kể lại những câu chuyện thần thoại hoặc tôn giáo cổ điển.
 
====Trong văn hóa ở quần đảo Mã Lai====
[[Tập tin:Apsara Borobudur.jpg|thumb|Phù điêu Apsara ở đền [[Borobudur]] (Thế kỷ 9)[[Java]], [[Indonesia]]]]
Trong [[ngôn ngữ Mã Lai]] từ suốt thời trung cổ, apsaras còn được gọi là 'bidadari', được ghép với 'vidyadharis' (từ tiếng Phạn vidhyadhari: vidhya, 'kiến thức'; dharya, 'có, người mang, hoặc người mang') được gọi là Bidadari trong ngôn ngữ Mã Lai hiện đại (tồn tại ở cả hai tiêu chuẩn Indonesia [10] và Malaysia [11]), các nữ của các vidyādharas, một hạng thiên thể khác trong thần thoại Ấn Độ. Theo Từ điển Monier-Williams, 'Vidyādhara' có nghĩa đen là 'sở hữu khoa học hoặc phép thuật', và đề cập đến 'một loại sinh vật siêu nhiên ... sở hữu sức mạnh ma thuật' hoặc 'thần tiên'. Bidadaris là những thiếu nữ trên trời, [10] sống ở svargaloka hoặc trong thiên cung của Indra, được mô tả trong điệu múa Bali (bidadari hoặc apsara).
 
Theo truyền thống, apsaras được mô tả là những thiếu nữ sống trên thiên đường của Indra (Kaéndran). Họ nổi tiếng với nhiệm vụ đặc biệt: được Indra cử đến trái đất để dụ dỗ những người khổ hạnh, những người mà bằng cách luyện tập khắc nghiệt của họ có thể trở nên mạnh mẽ hơn các vị thần. Chủ đề này xuất hiện thường xuyên trong các truyền thống của người Java, bao gồm cả Kakawin Arjunawiwaha, được viết bởi mpu Kanwa vào năm 1030 dưới thời trị vì của vua Airlangga. Câu chuyện kể rằng Arjuna, để đánh bại Niwatakawaca khổng lồ, đã tham gia vào thiền định và khổ hạnh, do đó Indra đã cử apsaras đến quyến rũ anh ta. Arjuna, tuy nhiên, đã chinh phục được dục vọng của mình và sau đó giành được những vũ khí tối tân từ các vị thần để đánh bại gã khổng lồ.
 
==Tham khảo==