Khác biệt giữa bản sửa đổi của “No Tae-u”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 14:
| office1 = Chủ tịch [[Đảng Tự do Dân chủ (Hàn Quốc)|Đảng Tự do Dân chủ]]
| term_start1 = [[9 tháng 5]] năm [[1990]]
| term_end1
| predecessor1 = ''Chức vụ được thành lập''
| successor1
| office2 = Chủ tịch [[Đảng Công lý Dân chủ]]
| term_start2 = [[5 tháng 8]] năm [[1987]]
| term_end2
| predecessor2 = [[Chun Doo-hwan]]
| successor2
| office3 = [[Chủ tịch Uỷ ban Tổ chức Thế vận hội|Chủ tịch]] [[Uỷ ban Tổ chức Olympic Seoul]]
| term_start3 = [[11 tháng 7]] năm [[1983]]
| term_end3
| predecessor3 = [[Kim Yong-shik]]
| successor3
| leader3 = [[Juan Antonio Samaranch]]
| office4 = [[Bộ Nội vụ và An toàn (Hàn Quốc)|Bộ trưởng Nội vụ và An toàn]]
| term_start4 = [[28 tháng 4]] năm [[1982]]
| term_end4
| president4
| predecessor4 = [[Suh Jong-hwa]]
| successor4
| office5 = [[Bộ Văn hoá, Thể thao và Du lịch|Bộ trưởng Văn hóa, Thể thao và Du lịch]]
| term_start5 = [[20 tháng 3]] năm [[1982]]
| term_end5
| president5
| predecessor5 = ''Chức vụ được thành lập''
| successor5
|birth_date = [[4 tháng 12]] năm [[1932]] ({{age|1932|12|4}} tuổi)
|birth_place = [[Dalseong]], [[Bắc Gyeongsang]], [[Triều Tiên thuộc Nhật]]<br />{{small|(nay là [[Quận Đông, Daegu|Dong-gu]], [[Daegu]], [[Bắc Gyeongsang]], [[Hàn Quốc]])}}
Dòng 45:
|death_place =
|party = [[Chính trị gia độc lập|Độc lập]]
|otherparty
|spouse = Kim Ok-suk
|children = [[Soh Yeong Roh]] (daughter)<br />Roh Jae-heon (son)
Dòng 58:
|battles=[[Chiến tranh Triều Tiên]]<br />[[Chiến tranh Việt Nam]]
|commands=[[Sư đoàn 9 Bộ binh (Hàn Quốc)|Sư đoàn 9 Bộ binh]], Bộ Tư lệnh Phòng vệ Thủ đô, [[Bộ Tư lệnh An ninh Quốc phòng]]
| module
|title = [[Tên Triều Tiên]]
|tablewidth = 265
|