Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Triêng”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (59), → (17) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox language
|name = Tiếng Triêng
|altname = Taliang
|nativename = Kasseng
|states = [[Lào]]
|region =
|ethnicity = [[Người Giẻ Triêng]]
|speakers = {{sigfig|45.300|2}}
|date = 2005
|ref = e18
|familycolor = Nam Á
|fam2 = [[Ngữ chi Bahnar]]
|fam3 = Trung
|lc1 = tdf |ld1 = Talieng
|lc2 = stg |ld2 = Trieng
|lc3 = tgr |ld3 = Tareng
|glotto=trie1243
|glottoname=Trieng
Dòng 35:
 
{{Ngôn ngữ tại Việt Nam}}
 
{{sơ khai ngôn ngữ}}
 
[[Thể loại:Ngôn ngữ tại Việt Nam]]
[[Thể loại:Ngữ chi Bahnar]]
 
{{sơ khai ngôn ngữ}}