Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lukáš Čmelík”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (20) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (8) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox football biography
| name = Lukáš Čmelík
| image =
| fullname = Lukáš Čmelík
| height = {{height|meters=1,83}}<ref>[http://www.hracskekarty.cz/karty/fotbal/msk-zilina/2011-2012/u16/h47556-cmelik-lukas.html Lukáš Čmelík] 23.11.2012, hracskekarty.cz</ref>
| birth_date = {{Birth date and age|1996|4|13|df=y}}
| birth_place = [[Žilina]], [[Slovakia]]
| currentclub = [[FC DAC 1904 Dunajská Streda|Dunajská Streda]]
| clubnumber = 45
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]] / [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ cánh]]
| youthyears1 = | youthclubs1 = [[MŠK Žilina|Žilina]]
| years1 = 2012–2017| clubs1 = [[MŠK Žilina|Žilina]] | caps1 = 49 | goals1 = 11
Dòng 18:
| nationalyears3 = 2013–2014 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Slovakia|U-19 Slovakia]] | nationalcaps3 = 6 | nationalgoals3 = 2
| nationalyears4 = 2015– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Slovakia|U-21 Slovakia]] | nationalcaps4 = 2 | nationalgoals4 = 0
| club-update = 26 tháng 6 năm 2017
| nationalteam-update = 23 tháng 1 năm 2016
}}