Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nabil Fekir”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 17:
| years1 = 2011-2016 |clubs1 = [[Lyon B]] |caps1 = 63 |goals1 = 13
| years2 = 2013-2019 |clubs2 = [[Olympique Lyonnais|Lyon]] |caps2 = 136 |goals2 = 54
| years3 = 2019- |clubs3= [[Real Betis|Betis]] |caps3= 11 |goals3 = 3
| nationalyears1 = 2014 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U21 quốc gia Pháp|U21 Pháp]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2015- |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] |nationalcaps2 = 24 |nationalgoals2 = 2