Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Rabih Ataya”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (29), → (5) using AWB |
|||
Dòng 1:
{{Thông tin cầu thủ bóng đá
| tên
| hình
| tên đầy đủ
| ngày sinh
| nơi sinh = [[Beirut]], [[Liban]]
| chiều cao
| vị trí
| currentclub = [[Al Ahed]]
| clubnumber
| years1 = 2006–2008 | clubs1 = [[Tadamon Sour]]
| years2 = 2008–2016
| years3 = 2016–2018
| years4 = 2018–
| nationalyears1 = 2012– | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Liban|Liban]] | nationalcaps1 = 36 | nationalgoals1 = 4
| pcupdate = 21 tháng 4 năm 2019
Dòng 22:
==Sự nghiệp quốc tế ==
===Bàn thắng quốc tế===
''Bàn được ghi và kết quả của Liban
<ref name="national-football-teams.com"/>
{| class="wikitable" style="font-size:85%;"
! Bàn thắng thứ !! Ngày !! Địa điểm
|-
| 1. || 31 tháng 8, 2016 || [[Sân vận động thành phố thể thao Camille Chamoun]], [[Beirut]], [[Lebanon]] || {{fb|JOR}} || align=center | '''1'''–0 || align=center | 1–1 || Giao hữu quốc tế
|