Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Glycogen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→Liên kết ngoài: AlphamaEditor, thêm thể loại, Executed time: 00:00:05.5787720 using AWB |
n clean up, replaced: {{cite journal → {{chú thích tạp chí (4), → (4) using AWB |
||
Dòng 3:
[[tập tin:Parasite130059-fig7 Spermiogenesis in Pleurogenidae (Digenea).tif|nhỏ|260px|phải|Glycogen (dạng hạt đen) trong [[tinh trùng]] [[giun dẹp]]; ảnh chụp dưới [[kính hiển vi điện tử truyền qua]], tỷ lệ: 0.3 µm]]
'''Glycogen'''
Ở [[người]], glycogen được hình thành và tích trữ chủ yếu trong các [[tế bào]] của [[gan]] và [[cơ (sinh học)|cơ]] hiđrat hóa với ba hoặc bốn phần nước.<ref name="pmid1615908" /> Chức năng của glycogen là một nguồn phụ dự trữ năng lượng lâu dài, với nguồn dự trữ chính là chất béo nằm trong [[mô mỡ]]. Glycogen ở cơ chuyển hóa thành đường glucose bởi các tế bào cơ, và glycogen ở gan chuyển hóa thành glucose được sử dụng cho toàn bộ hệ thống cơ thể bao gồm [[hệ thần kinh trung ương]].
Dòng 9:
Glycogen tương tự như [[tinh bột]], một [[polyme]] glucose có chức năng dự trữ năng lượng ở [[thực vật]]. Nó có cấu trúc giống với [[amylopectin]] (thành phần của tinh bột), nhưng có nhiều nhánh hơn và xếp khít nhau hơn so với tinh bột. Cả hai có dạng [[bột]] trắng khi ở trạng thái khô. Glycogen có hình dạng hạt trong [[bào tương]]/[[tế bào chất]] ở nhiều loại tế bào, và nó đóng vai trò quan trọng đối với [[chu trình glucose]]. Nguồn cấp [[năng lượng]] từ glycogen có thể nhanh chóng biến đổi thành dạng năng lượng đáp ứng ngay lập tức yêu cầu cần thiết của cơ thể về glucose, nhưng sự tích trữ này vẫn nhỏ hơn so với chất béo [[triglyceride]] (lipid) tích trữ năng lượng.
Trong gan, glycogen chiếm 5 đến 6% trọng lượng tươi của nó (khoảng 100–120 g ở người lớn).<ref>{{chú thích sách |last=Guyton |first=Arthur C. | authorlink = |author2=John Edward Hall|title=Guyton and Hall Textbook of Medical Physiology |publisher=Saunders/Elsevier |year=2011 |location=New York, New York |pages= |url=https://books.google.md/books/about/Guyton_and_Hall_Textbook_of_Medical_Phys.html?id=X491kgEACAAJ&hl=ru | doi =
==Cấu trúc==
Dòng 18:
Do quá trình sinh tổng hợp lên glycogen, mỗi hạt glycogen có một protein glycogenin ở lõi của nó.<ref>{{chú thích sách |title = Biochemistry |edition = 7th, International |last = Berg|year = 2012 |publisher = W. H. Freeman |isbn = |page = 650|display-authors=etal}}</ref>
Glycogen trong cơ, gan và tế bào béo được giữ dưới dạng hydrat hóa, (3 đến 4 phần nước) kết hợp với [[kali]] (0,45 mmol K/g glycogen).<ref name="pmid1615908">{{
==Tham khảo==
|