Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Robinho”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (2) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → using AWB
Dòng 43:
| years8 = 2016–2017 | clubs8 = [[Clube Atlético Mineiro|Atlético Mineiro]] | caps8 = 60 | goals8 = 19
| years9 = 2018 | clubs9 = [[Sivasspor]] | caps9 = 30 | goals9 = 12
| years10 = 2019– | clubs10 = [[İstanbul Başakşehir F.K.|İstanbul Başakşehir]] | caps10 = 8 | goals10 = 2
 
| nationalyears1 = 2004