Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân vận động Sharjah (bóng đá)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (324), → (101) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox venue
| name = Sân vận động Sharjah
| nickname =
| native_name = استاد الشارقة
| native_name_lang =
| fullname =
| former names =
| logo_image =
| logo_caption =
| image =
| image_size =
| image =
| image_size image_alt =
| image_alt caption =
| caption pushpin_map =
| pushpin_map pushpin_mapsize =
| pushpin_mapsize pushpin_map_caption =
| pushpin_map_caption =
| pushpin_label_position =
| address =
| location =
| coordinates = <!-- {{tọa độ|LAT|LON|type:landmark|display=inline,title}} -->
| location =
| type = Sân vận động
| coordinates = <!-- {{tọa độ|LAT|LON|type:landmark|display=inline,title}} -->
| genre = Sự kiện thể thao
| type = Sân vận động
| broke_ground =
| genre = Sự kiện thể thao
| broke_ground built =
| opened = <!-- {{Start date|YYYY|MM|DD|df=y}} -->
| built =
| renovated =
| opened = <!-- {{Start date|YYYY|MM|DD|df=y}} -->
| renovated expanded =
| expanded closed =
| closed demolished =
| demolished owner =
| operator = [[Sharjah FC]]
| owner =
| surface =
| operator = [[Sharjah FC]]
| surface scoreboard =
| scoreboard production =
| production cost =
| cost architect =
| architect project_manager =
| servicesstructural engineer =
| project_manager =
| structuralservices engineer =
| general_contractor =
| services engineer =
| general_contractor main_contractors =
| main_contractors seating_type =
| seating_type capacity = 11.073
| capacity suites = 11.073
| record_attendance =
| suites =
| record_attendance dimensions =
| dimensions field_shape =
| field_shape acreage =
| acreage volume =
| volumetenants = [[Sharjah = FC]]
| embedded =
| tenants = [[Sharjah FC]]
| website = <!-- {{URL|example.com}} -->
| embedded =
| publictransit =
| website = <!-- {{URL|example.com}} -->
| publictransit =
}}
 
Dòng 72:
!Khán giả
|-
|{{start date|2019|1|6|df=y}}||20:00|| {{fb|SYR}} ||style="text-align:center;"|[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng B)#Syria%20vs%20Palestine vs Palestine|0–0]]||{{fb|PLE}} ||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng B)|Bảng B]]||style="text-align:center;"|8.471
|-
|{{start date|2019|1|9|df=y}}||17:30|| {{fb|UZB}} ||style="text-align:center;"|[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng F)#Uzbekistan%20vs%20Oman vs Oman|2–1]]||{{fb|OMN}} ||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng F)|Bảng F]]||style="text-align:center;"|9.424
|-
|{{start date|2019|1|12|df=y}}||17:30|| {{fb|YEM}} ||style="text-align:center;"|[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng D)#Yemen%20vs%20Iraq vs Iraq|0–3]]||{{fb|IRQ}} ||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng D)|Bảng D]]||style="text-align:center;"|9.757
|---
|{{start date|2019|1|14|df=y}}||20:00|| {{fb|IND}} ||style="text-align:center;"|[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng A)#%E1%BA%A4n%20%C4%90%E1%BB%99%20vs%20BahrainẤn Độ vs Bahrain|0–1]]||{{fb|BHR}} ||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng A)|Bảng A]]||style="text-align:center;"|11.417
|-
|{{start date|2019|1|17|df=y}}||20:00|| {{fb|LBN}} ||style="text-align:center;"|[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng E)#Li%20B%C4%83ng%20vs%20B%E1%BA%AFc%20Tri%E1%BB%81u%20Ti%C3%AAn Băng vs Bắc Triều Tiên|4–1]]||{{fb|PRK}} ||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (Bảng E)|Bảng E]]||style="text-align:center;"|4.332
|-
|{{start date|2019|1|21|df=y}}||15:00||{{fb|JPN}}|| style="text-align:center;" |[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (vòng đấu loại trực tiếp)#Nh%E1%BA%ADt%20B%E1%BA%A3n%20vs%20%E1%BA%A2%20R%E1%BA%ADp%20X%C3%AA%20%C3%9AtNhật Bản vs Ả Rập Xê Út|1–0]]||{{fb|KSA}}||[[Cúp bóng đá châu Á 2019 (vòng đấu loại trực tiếp)|Vòng 16 đội]]||style="text-align:center;"|6.832
|}
 
Dòng 89:
 
{{Các sân vận động Cúp bóng đá châu Á 2019}}
 
{{sơ khai bóng đá}}
 
{{DEFAULTSORT:Sân vận động Sharjah (bóng đá)}}
Hàng 94 ⟶ 96:
[[Thể loại:Sân vận động đa năng Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất]]
[[Thể loại:Thể thao Sharjah (thành phố)]]
 
{{sơ khai bóng đá}}