Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Abkhaz”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Ngomanh123 (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
n →‎top: clean up, replaced: → (126), → (41) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox language
| name = Tiếng Abkhaz
| altname = Tiếng Abkhazia
| nativename = {{lang|ab|Аҧсуа бызшәа}}; {{lang|ab|аҧсшәа}}<br>Apsua byzshwa; apsshwa
| ethnicity = [[Người Abkhazia]]
| states = [[Abkhazia]]
| speakers = 190,110
| date = 2014-2015
| ref = <ref>{{Cite news|url=https://www.ethnologue.com/language/abk|title=Abkhaz|work=Ethnologue|access-date=2018-05-03|language=en}}</ref>
| familycolor = Caucasian
| fam1 = [[Ngữ hệ Tây Bắc Kavkaz|Tây Bắc Kavkaz]]
| fam2 = [[Nhóm ngôn ngữ Abazgi|Abazgi]]
| dia1 = Abzhywa
| dia2 = [[Phương ngữ Bzyb|Bzyb]]
| dia3 = Sadz
| nation = [[Cộng hòa Abkhazia]];{{efn|name=Abkhazia-note|[[Abkhazia]] tự xem mình là một quốc gia độc lập, nhưng điều nay chỉ được một vài quốc gia công nhận. Chính phủ Gruzia và chính phủ đa số các quốc gia xem Abkhazia là một phần lãnh thổ Gruzia.}} [[Cộng hòa tự trị Abkhazia]], Gruzia
| script = [[Bảng chữ cái Kirin|Kirin]] (biến thể [[bảng chữ cái tiếng Abkhaz|tiếng Abkhaz]]),
trước đây: [[Bảng chữ cái Latinh|Latinh]], [[Bảng chữ cái Gruzia|Gruzia]]
| iso1 = ab
| iso1comment = Abkhazian
| iso2 = abk
| iso2comment = Abkhazian
| iso3 = abk
| iso3comment = Abkhazian
| glotto = abkh1244
| glottoname = Abkhazian
| map = Idioma abjasio.png
}}