Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sân bay Åre Östersund”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (62), → (10) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (18) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox Airport
| name = Sân bay Åre Östersund
| nativename =
| nativename-a =
| nativename-r =
| image = Åre östersund flygplats.jpg
| image-width = 250
| caption =
| IATA = OSD
| ICAO = ESNZ
| type = công
| owner =
| operator = [[Cục hàng không dân dụng Thụy Điển]] (Luftfartsverket)
| city-served =
Dòng 19:
| website =
| metric-elev =
| metric-rwy =
| r1-number = 12/30
| r1-length-f = 8.02
| r1-length-m = 2.00
| r1-surface = [[nhựa đường]]
| r2-number = 12L/30R<br><small>Closed</small>
| r2-length-f = 4.34
| r2-length-m = 1.30
| r2-surface = nhựa đường
| stat-year =
| stat1-header =
| stat1-data =
| stat2-header =
| stat2-data =
| stat-year = 2007
| stat1-header = Số lượt khách
| stat1-data = 374.000
| footnotes =
}}