Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Thượng Hải”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (36), → (12) using AWB |
|||
Dòng 31:
|t = {{linktext|上海話}}
|s = {{linktext|上海话}}
|lmz
|p = Shànghǎihuà
|l = Tiếng Thượng Hải
Dòng 38:
|s2 = {{linktext|上海闲话}}<!--No pinyin as Shanghainese-specific name-->
|l2 = Thượng Hải thoại
|lmz2
|altname3 = Tiếng Hồ
|t3
|s3
|p3
|l3
|lmz3 = {{IPA|[ɦuɲy]}}
|order
|showflag = lmz
}}
|