Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉnh (Bồ Đào Nha)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Tổng quát: replaced: → (4) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (82), → (23) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox subdivision type
| name = Tỉnh
| alt_name =
| map = [[Tập tin:Portugal_com_Distritos_e_Olivença_Neutro.svg|200px]]
| category = Phân khu hành chính cấp một
| territory = [[Bồ Đào Nha]]
| upper_unit =
| start_date = 1835
| legislation_begin=
| legislation_end =
| end_date =
| current_number = 18
| number_date =
| type =
| type status =
| status exofficio =
| exofficio =
| population_range = 127.018–2.135.992
| area_range = 2,255–10,225 km²
| government = Quản lý chỉ định
| subdivision = [[Município|Huyện]]
| subdivision1 = [[Freguesia|Xã]]
}}