Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉnh của Bulgaria”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, General fixes, replaced: → (181) using AWB
n clean up, replaced: → (97), → (28) using AWB
Dòng 1:
{{Chính trị Bulgaria}}
{{Infobox subdivision type
| name = Tỉnh của Bulgaria<br>{{native name|bg|Oбласти на България}}
| map = Regions of Bulgaria Map.png
| category = [[Nhà nước đơn nhất]]
| territory = [[Cộng hòa Bulgaria]]
| start_date =
| current_number = 28
| number_date = 1999
| population_range = 101.018 ([[Vidin (tỉnh)|Vidin]]) – 1.291.591 ([[Tỉnh thành phố Sofia|Thành phố Sofia]])
| area_range = {{Convert|1,348.90|sqkm|abbr=on}} ([[Tỉnh thành phố Sofia|Thành phố Sofia]])– {{Convert|7,748.07|sqkm|abbr=on}} ([[Burgas (tỉnh)|Burgas]])
| government = Chính quyền tỉnh, [[chính phủ Bulgaria|chính phủ quốc gia]]
| subdivision = [[Khu tự quản của Bulgaria|Khu tự quản]]
| status =
| exofficio =
}}
'''Tỉnh''' ({{lang-bg|области на България|oblasti na Bǎlgarija}}) là phân khu hành chính cấp đầu tiên của Bulgaria.
Dòng 39:
!width="120px"| Vùng<br>quy hoạch
|-
|align="left"| [[Blagoevgrad (tỉnh)|Blagoevgrad]] || 512,118 || 581,854 || +13.6% || 6,449.47 || 90.22 || 14 || Tây Nam</tr>
|align="left"| [[Burgas (tỉnh)|Burgas]] || 423,547 || 415,817 || -1.8% || 7,748.07 || 54.58 || 13 || Đông Nam</tr>
|align="left"| [[Dobrich (tỉnh)|Dobrich]] || 215,217 || 189,677 || -11.9% || 4,719.71 || 40.36 || 8 || Đông Bắc</tr>
|align="left"| [[Gabrovo (tỉnh)|Gabrovo]] || 144,125 || 122,702 || -14.9% || 2,023.01 || 59.77 || 4 || Bắc Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Haskovo (tỉnh)|Haskovo]] || 277,478 || 246,238 || -11.3% || 5,533.29 || 61.06 || 11 || Nam Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Kardzhali (tỉnh)|Kardzhali]] || 164,019 || 152,808 || -6.8% || 3,209.11 || 37.90 || 7 || Nam Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Kyustendil (tỉnh)|Kyustendil]] || 162,534 || 136,686 || -15.9% || 3,051.52 || 45.16 || 9 || Tây Nam</tr>
|align="left"| [[Lovech (tỉnh)|Lovech]] || 169,951 || 141,422 || -16.8% || 4,128.76 || 34.21 || 8 || Tây Bắc</tr>
|align="left"| [[Montana (tỉnh)|Montana]] || 182,258 || 148,098 || -18.7% || 3,635.38 || 41.20 || 11 || Tây Bắc</tr>
|align="left"| [[Pazardzhik (tỉnh)|Pazardzhik]] || 310,723 || 275,548 || -11.3% || 4,456.92 || 62.72 || 12 || Nam Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Pernik (tỉnh)|Pernik]] || 149,832 || 133,530 || -10.9% || 2,394.22 || 56.18 || 6 || Tây Nam</tr>
|align="left"| [[Pleven (tỉnh)|Pleven]] || 311,985 || 269,752 || -13.5% || 4,653.32 || 63.98 || 11 || Tây Bắc</tr>
|align="left"| [[Plovdiv (tỉnh)|Plovdiv]] || 715,816 || 683,027 || -4.6% || 5,972.89 || 114.35 || 18 || Nam Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Razgrad (tỉnh)|Razgrad]] || 152,417 || 125,190 || -17.9% || 2,639.74 || 47.28 || 7 || Bắc Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Ruse (tỉnh)|Ruse]] || 266,157 || 235,252 || -11.6% || 2,803.36 || 89.93 || 8 || Bắc Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Shumen (tỉnh)|Shumen]] || 204,378 || 180,528 || -11.7% || 3,389.68 || 53.65 || 10 || Đông Bắc</tr>
|align="left"| [[Silistra (tỉnh)|Silistra]] || 142,000 || 119,474 || -15.9% || 2,846.29 || 41.74 || 7 || Bắc Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Sliven (tỉnh)|Sliven]] || 218,474 || 197,473 || -9.6% || 3,544.07 || 54.16 || 4 || Đông Nam</tr>
|align="left"| [[Smolyan (tỉnh)|Smolyan]] || 140,066 || 121,752 || -13.1% || 3,192.85 || 34.47 || 10 || Nam Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Sofia City (tỉnh)|Sofia City]] || 1,170,842 || 1,291,591 || +10.3% || 1,348.90 || 957.44 || 1 || Tây Nam</tr>
|align="left"| [[Sofia (tỉnh)|Sofia (province)]] || 273,240 || 247,489 || -9.4% || 7,062.33 || 34.01 || 22 || Tây Nam</tr>
|align="left"| [[Stara Zagora (tỉnh)|Stara Zagora]] || 370,615 || 333,265 || -10.1% || 5,151.12 || 67.20 || 11 || Đông Nam</tr>
|align="left"| [[Targovishte (tỉnh)|Targovishte]] || 137,689 || 120,818 || -12.3% || 2,558.53 || 44.17 || 5 || Đông Bắc</tr>
|align="left"| [[Varna (tỉnh)|Varna]] || 462,013 || 475,074 || +2.8% || 3,819.47 || 124.40 || 12 || Đông Bắc</tr>
|align="left"| [[Veliko Tarnovo (tỉnh)|Veliko Tarnovo]] || 293,172 || 258,494 || -11.8% || 4,661.57 || 55.19 || 10 || Bắc Trung bộ</tr>
|align="left"| [[Vidin (tỉnh)|Vidin]] || 130,074 || 101,018 || -22.3% || 3,032.88 || 32.89 || 11 || Tây Bắc</tr>
|align="left"| [[Vratsa (tỉnh)|Vratsa]] || 243,036 || 186,848 || -23.1% || 3,619.77 || 45.59 || 10 || Tây Bắc</tr>
|align="left"| [[Yambol (tỉnh)|Yambol]] || 156,070 || 131,447 || -15.8% || 3,355.48 || 31.23 || 5 || Đông Nam</tr>
|}