Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Upsilon”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
n clean up, replaced: → (3) using AWB |
||
Dòng 1:
{{Table_Greekletters|letter=upsilon}}
'''Upsilon''' (chữ hoa '''Υ''', chữ thường '''υ'''; {{lang-el|Ύψιλον}}) là chữ cái thứ 20 trong [[bảng chữ cái Hy Lạp]].
== Phát âm ==
Trong tiếng Hy Lạp ban đầu Upsilon được phát âm giống
== Tương ứng với ký tự Y ==
Chữ cái [[Y]] được sử dụng trong tiếng Latinh từ thế kỷ thứ I trước Công nguyên. Nó được dùng để phiên âm lại những từ mượn từ tiếng Hy Lạp, vì thế nó không phải là một âm gốc của tiếng La tinh và thường được phát âm là /u/ hay /i/. Tiếng phát âm sau là thông dụng nhất trong thời cổ và được hầu hết mọi người sử dụng trừ những người có học.
Tên của chữ cái vốn chỉ là υ (''y''; hay còn gọi là ''hy'', do từ "hyoid", có nghĩa là "hình chữ y"). Nó biến đổi thành υ ψιλόν, (''u psilon'', có nghĩa là 'u đơn giản') để phân biệt với οι-cũng phát âm là {{IPA|[y]}}.<ref>See W. Sidney Allen, ''Vox Graeca'', 3rd ed., Cambridge 1987, p. 69.</ref>
== Sử dụng ==
|