Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Phoenicia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (25) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (14) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox language
|name = Tiếng Phoenicia
|nativename = {{script|Phnx|[[Hình:Phoenician daleth.svg|12px|𐤃]][[Hình:Phoenician beth.svg|12px|𐤁]][[Hình:Phoenician res.svg|12px|𐤓]][[Hình:Phoenician yodh.svg|12px|𐤉]][[Hình:Phoenician mem.svg|12px|𐤌]] [[Hình:Phoenician kaph.svg|12px|𐤊]][[Hình:Phoenician nun.svg|12px|𐤍]][[Hình:Phoenician ayin.svg|12px|𐤏]][[Hình:Phoenician nun.svg|12px|𐤍]][[Hình:Phoenician yodh.svg|12px|𐤉]][[Hình:Phoenician mem.svg|12px|𐤌]]}}<br/>{{script|Phnx|𐤃𐤁𐤓𐤉𐤌 𐤊𐤍𐤏𐤍𐤉𐤌}}<br/>
|states = [[Canaan]]; sau đó lan ra những thành thị và hải đảo rải rác khắp Địa Trung Hải
|script = [[Chữ Phoenicia]]
|era = tồn tại dưới dạng [[tiếng Puni]] cho đến tận thế kỷ V
|familycolor= Afro-Asiatic
|fam2 = [[Ngữ tộc Semit|Semit]]
|fam3 = [[Nhóm ngôn ngữ Semit Tây|Semit Tây]]
|fam4 = [[Nhóm ngôn ngữ Semit Trung|Semit Trung]]
|fam5 = [[Nhóm ngôn ngữ Semit Tây Bắc|Semit Tây Bắc]]
|fam6 = [[Nhóm ngôn ngữ Canaan|Canaan]]
|iso2 = phn
|iso3 = phn
|map = File:Idioma fenicio.png
|mapcaption = Phân bố lịch sử của tiếng Phoenicia
|glotto = phoe1239
|glottoname = Tiếng Phoenicia
|glotto2 = phoe1238
|glottoname2= Tiếng Phoenicia–Puni
|notice = IPA
}}
{{SpecialChars|fix=Help:Special characters#Phoenicia}}