Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Trung Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của 14.190.54.56 (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của ThitxongkhoiAWB
Thẻ: Lùi tất cả
n clean up, replaced: → (44) using AWB
Dòng 3:
| name = Tiếng Trung Quốc<br/>Tiếng Hoa<br/>Tiếng Hán
| nativename = {{lang|zh-Hans|汉语}}/{{lang|zh-Hant|漢語}} ''Hànyǔ'', {{lang|zh-Hans|华语}}/{{lang|zh-Hant|華語}} ''Huáyǔ'' hay {{lang|zh|中文}} ''Zhōngwén''
| states = [[Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]], [[Đài Loan|Trung Hoa Dân Quốc (Đài Loan)]]
| region =
| ethnicity = [[Người Hán]]
| speakers = {{sigfig|1,207|2}} tỉ
| date = 2004
| ref = {{sfnp|Chinese Academy of Social Sciences|2012|p=3}}
| familycolor = Sino-Tibetan
| fam2 = [[Nhóm ngôn ngữ gốc Hán|Gốc Hán]]
| ancestor = [[Tiếng Trung Quốc thượng cổ]]
| ancestor2 = [[Tiếng Trung Quốc trung đại]]
| dia1 = [[Tiếng Quan thoại|Quan thoại]]
| dia2 = [[Tiếng Tấn|Tấn]]
Dòng 23:
| dia9 = [[Tiếng Bình|Bình]]
| dia10 = [[Tiếng Huy Châu|Huy Châu]]
| stand1 = [[Tiếng Trung Quốc chuẩn]]
| stand2 = [[Tiếng Quảng Châu]]
| script = [[Chữ Hán]] ([[Chữ Hán giản thể|giản thể]] và [[Chữ Hán phồn thể|phồn thể]])<br /><br />Chuyển tự:<br />[[Chú âm phù hiệu]]<br /> [[Bính âm]] (chữ Latinh)<br />[[Tiểu Nhi Kinh]] (chữ Ả Rập)<br />[[Bảng chữ cái Dungan|Dungan]] (chữ Kirin)<br />Chữ nổi tiếng Trung Quốc<br />[[Chữ 'Phags-pa]]
| nation = {{collapsible list |titlestyle = font-weight:normal; background:transparent; text-align:left; |title = Tiếng Quan thoại
|{{flag|Trung Quốc}}<br />{{flag|Singapore}}<br />{{flag|Đài Loan}}
}}{{collapsible list |titlestyle = font-weight:normal; background:transparent; text-align:left; |title = Tiếng Quảng Đông:
Dòng 33:
|{{flag|Đài Loan}}
}}
| minority =
| agency = Quốc gia Ngữ Ngôn Văn Tự Công Tác Ủy viên Hội (Trung Quốc)<ref>[http://www.china-language.gov.cn/ china-language.gov.cn] {{zh icon}}</ref><br />[[Quốc Ngữ Suy Hành Ủy viên Hội]] (Đài Loan)<br />[[Công Vụ Viên Sự Vụ Cục]] (Hồng Kông)<br />[[Tân Gia Ba Suy Quảng Hóa Ngữ Lý Sự Hội]] (Singapore)<br />[[Mã Lai Tây Á Hoa Ngữ Quy Phạm Lý Sự Hội]] (Malaysia)
| iso1 = zh
| iso2b = chi
Dòng 71:
| lc16 = lzh
| ld16 = [[Văn ngôn]]
| lingua = 79-AAA
| image = Chineselanguage.svg
| imagesize =
| imagecaption = Hànyǔ (''Hán ngữ'') viết rằng [[chữ Hán phồn thể]] (trên) và [[chữ Hán giản thể|giản thể]] (giữa) và Zhōngwén (''Trung văn'') (dưới)
| notice = IPA
| listclass = hlist
| glotto = sini1245
| glottorefname = Sinitic
| glottofoot = no
Dòng 93:
{{Infobox Chinese
|title = Hán ngữ
|l = Tiếng Hán
|t = [[wikt:漢語|漢語]]
|s = [[wikt:汉语|汉语]]
|p = Hànyǔ
|w = Han4-yu3
|mi = {{IPAc-cmn|h|an|4|.|yu|3}}
|myr = Hàn-yǔ
|tp = Hàn-yǔ
|h = Hon Ngi
|j = Hon<sup>3</sup> jyu<sup>5</sup>
|y = hon yúh
|gd = hon<sup>3</sup> yü<sup>5</sup>
|ci = {{IPA-yue|hɔ̄ːn.jy̬ː|}}
|buc = Háng-ngṳ̄
|poj = Hàn-gí, Hàn-gú
|wuu = hoe3 nyiu2
|altname = Trung văn
|c2 = [[wikt:中文|中文]]
|h2 = Chung-Vun
|p2 = Zhōngwén
|w2 = Chung1-wên2
|mi2 = {{IPAc-cmn|zh|ong|1|.|wen|2}}
|myr2 = jūng-wén
|tp2 = jhong-wún
|buc2 = Dṳng-ùng
|poj2 = Tiong-bûn
|wuu2 = tson1 ven1
|j2 = Zung<sup>1</sup> man<sup>4</sup>*<sup>2</sup>
|y2 = Jūng mán
|gd2 = Zung<sup>1</sup> men<sup>4</sup>*<sup>2</sup>
|l2 =
}}
 
Dòng 184:
(798,6: Quan thoại: #ac8761)
(63: Tấn: #96642c)
(73,8: Ngô: #c8c8a8)
(3,3: Huy Châu: #9b987f)
(48: Cám: #fbd98d)