Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Tuvalu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (33), → (11) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (9) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox language
|name = Tiếng Tuvalu
|nativename = Te Ggana Tuuvalu (phương ngữ nam)<br>Te Gagana Tuuvalu (phương ngữ bắc)
|states = [[Tuvalu]], [[Fiji]], [[Kiribati]], [[Nauru]], [[New Zealand]]
|speakers = 10.000 tại Tuvalu (2015)
|speakers2 = {{sigfig|2380|1}} tại những quốc gia khác<ref name=e15>{{e15|tvl}}</ref>
|familycolor=Austronesian
|fam2 = [[Ngữ tộc Malay-Polynesia|Malay-Polynesia]]
|fam3 = [[Nhóm ngôn ngữ châu Đại Dương|Châu Đại Dương]]
|fam4 = [[Nhóm ngôn ngữ Polynesia|Polynesia]]
|fam5 = Ellice–Đông
|fam6 = Tuvalu–Đông
|nation = {{flag|Tuvalu}}
|iso2 = tvl
|iso3 = tvl
|glotto=tuva1244
|glottorefname=Tuvalu