Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tímea Babos”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (183), → (58) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (40) using AWB
Dòng 1:
{{Eastern name order|Babos Tímea}}
{{Infobox tennis biography
| name = Tímea Babos
| image = 2018 Birmingham - Monday Timea Babos (42885749001).jpg
| caption = Babos tại [[Birmingham Classic 2018]]
| country = {{HUN}}
| residence = [[Sopron]]
| birth_date = {{birth date and age|df=y|1993|05|10}}
| birth_place = Sopron
| height = 1,79 m
| turnedpro = 2011
| plays = Tay phải (hai tay trái tay)
| coach = [[Michael Joyce (tennis)|Michael Joyce]]
| careerprizemoney = $6,408,136
| website = [http://babostimea.hu/en/ babostimea.hu]
| singlesrecord = {{tennis record|won=308|lost=233}}
| singlestitles = {{nowrap|3 WTA, 1 WTA 125K, 12 ITF}}
| highestsinglesranking = Số 25 (19 tháng 9 năm 2016)
| currentsinglesranking = Số 124 (24 tháng 6 năm 2019)
| AustralianOpenresult = V2 ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2016 - Đơn nữ|2016]], [[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 - Đơn nữ|2018]], [[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2019 - Đơn nữ|2019]])
| FrenchOpenresult = V2 ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2016 - Đơn nữ|2016]])
| Wimbledonresult = V2 ([[Giải quần vợt Wimbledon 2012 - Đơn nữ|2012]], [[Giải quần vợt Wimbledon 2015 - Đơn nữ|2015]], [[Giải quần vợt Wimbledon 2016 - Đơn nữ|2016]])
| USOpenresult = V3 ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2016 - Đơn nữ|2016]])
| doublesrecord = {{tennis record|won=314|lost=140}}
| doublestitles = {{nowrap|21 WTA, 1 WTA 125K, 9 ITF}}
| highestdoublesranking = [[Danh sách vận động viên quần vợt nữ số một WTA#Đôi nữ|Số '''1''']] (16 tháng 7 năm 2018)
| currentdoublesranking = Số 2 (10 tháng 6 năm 2019)
| AustralianOpenDoublesresult = '''VĐ''' ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 - Đôi nữ|2018]], [[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2020 - Đôi nữ|2020]])
| FrenchOpenDoublesresult = '''VĐ''' ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2019 - Đôi nữ|2019]])
Dòng 32:
| OthertournamentsDoubles = yes
| WTAChampionshipsDoublesresult = '''VĐ''' ([[WTA Finals 2017 - Đôi|2017]], [[WTA Finals 2018 - Đôi|2018]])
| Mixed = yes
| AustralianOpenMixedresult = CK ([[Giải quần vợt Úc Mở rộng 2018 - Đôi nam nữ|2018]])
| FrenchOpenMixedresult = BK ([[Giải quần vợt Pháp Mở rộng 2014 - Đôi nam nữ|2014]])
| WimbledonMixedresult = CK ([[Giải quần vợt Wimbledon 2015 - Đôi nam nữ|2015]])
| USOpenMixedresult = TK ([[Giải quần vợt Mỹ Mở rộng 2017 - Đôi nam nữ|2017]])
| Team = yes
| FedCupresult = 20–9
| updated = 1 tháng 2 năm 2020
| medaltemplates =
{{MedalCountry|[[Tập tin:Olympic flag.svg|border|22px]] [[Mixed-NOCs tại 2010 Summer Youth Olympics|mixed-NOCs team]]}}