Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tăng Khánh Hồng”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{Infobox officeholder
|name
|native_name = {{lang|zh-hans|{{nobold|曾庆红}}}}
|image
|width
|office = Ủy viên [[Ban Thường vụ Bộ Chính trị Đảng Cộng sản Trung Quốc]]
|term_start = [[15 tháng 11]] năm [[2002]]
|term_end
|predecessor =
|successor
|office2
|term_start2
|term_end2 = [[22 tháng 10]] năm [[2007]]<br />{{số năm theo năm và ngày |2002|11|15|2007|10|22}}
|predecessor2 = [[Hồ Cẩm Đào]]
|successor2
|office3 = [[Phó Chủ tịch nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]
|term_start3 = [[15 tháng 3]] năm [[2003]]
|term_end3
|predecessor3 = [[Hồ Cẩm Đào]]
|successor3
|office4 = Hiệu trưởng [[Trường Đảng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc]]
|term_start4 = [[5 tháng 12]] năm [[2002]]
|term_end4
|predecessor4 = Hồ Cẩm Đào
|successor4
|office5 = Trưởng [[Ban Tổ chức Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc]]
|term_start5 = [[Tháng 3]] năm [[1999]]
|term_end5
|predecessor5 = [[Trương Toàn Cảnh]]
|successor5
|office6 = Chủ nhiệm [[Văn phòng Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc]]
|term_start6 = [[Tháng 3]] năm [[1993]]
|term_end6
|predecessor6 = [[Ôn Gia Bảo]]
|successor6
|birth_date
|birth_place = [[Cát An]], tỉnh [[Giang Tây]], [[Trung Hoa Dân Quốc (1912-1949)|Trung Hoa Dân Quốc]]
|death_date
|death_place =
|party
|spouse
|children = Tăng Vĩ
|alma_mater
}}
{{Chinese|title=Zeng Qinghong|s=曾庆红|t=曾慶紅|p=Zēng Qìnghóng|w=Tseng Ch'ing-hung}}
|