Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tỉnh của Yemen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (76), → (15) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (13) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox subdivision type
| name = Tỉnh của Yemen<br>{{lang|ar|محافظات اليمن}}
| alt_name = Muhafazah
| map = [[Tập tin:Yemen governorates.png|200px]]
| category = [[Nhà nước đơn nhất]]
| territory = [[Cộng hoà Yemen]]
| start_date =
| current_number = 21 tỉnh
| number_date =
| population_range = '''(Các tỉnh)''': 44.120 ([[Socotra (tỉnh)|Socotra]]) –
4.554.443 ([[Taiz (tỉnh)|Taiz]])
| area_range = '''(Các tỉnh)''': 130 km² ([[Sana'a]]) – 99.000 km² ([[Hadhramaut (tỉnh)|Hadhramaut]])
| government = Chính quyền tỉnh, chính quyền quốc gia
| subdivision = [[Huyện của Yemen|Huyện]]
}}
[[Yemen]] được chia thành 21 tỉnh (''[[muhafazah]]'') và một khu tự quản (amanah [أمانة]):