Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vương quốc Serbia”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n replaced: . → . (2), |language=French → |language=Pháp using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (282), → (86) using AWB
Dòng 1:
{{distinguish|Vyơng quốc Serbia (thời trung cổ)|Vương quốc Serbia (1718–39)}}
{{Infobox former country
|native_name = Краљевина Србија<br />''Kraljevina Srbija''
|conventional_long_name = Vương quốc Serbia
|common_name = Serbia
|
|image_flag = State Flag of Serbia (1882-1918).svg
|image_coat = Royal Coat of arms of Serbia (1882–1918).svg
|image_map = Kingdom of Serbia (1914).svg
|image_map_caption = Vương quốc Serbia vào 1914
|
|continent = Châu Âu
|region = Balkan
|country = Serbia
|era = [[Chủ nghĩa tân đế quốc]], [[Chiến tranh thế giới thứ nhất]]
|year_start = 1882
|year_end = 1918
|date_start = 6 tháng 3
|event_start = Tuyên bố
|date_end = 1 tháng 12
|event_end = Sáp nhập vào [[Vương quốc Nam Tư]]
|event_post =
|date_post =
|
|p1 = Công quốc Serbia
|flag_p1 = Civil Flag of Serbia.svg
|s1 = Vương quốc Nam Tư
|flag_s1 = Flag of Yugoslavia (1918–1943).svg
|
|national_motto =
|national_anthem = ''{{lang|sr-Latn|[[Bože pravde]]}}'' ({{lang|sr|Боже правде}})<br /><small>"Chúa của công lý" [[Tập tin:Serbian National Anthem instrumental.ogg|center]]</small>
|common_languages = [[Tiếng Serbia]]
|capital = [[Beograd]]
|latd=44 |latm=49 |latNS=N |longd=20 |longm=28 |longEW=E
|government_type = [[Quân chủ lập hiến]]
|religion = [[Chính thống giáo phương Đông|Chính thống Giáo Serbia]]
|title_leader = [[Danh sách vua Serbia|Vua]]
|leader1 = [[Milan I của Serbia|Milan I]]
|year_leader1 = 1882–1889
|leader2 = [[Alexander I của Serbia|Alexander I]]
|year_leader2 = 1889–1903
|leader3 = [[Peter I của Serbia|Peter I]]
|year_leader3 = 1903–1918
|
|title_deputy = [[Thủ tướng Serbia|Thủ tướng]]
|deputy1 = [[Milan Piroćanac]] <small>(đầu tiên)</small>
|year_deputy1 = 1882–1883
|deputy2 = [[Nikola Pašić]] <small>(cuối cùng)</small>
|year_deputy2 = 1912–1918
|legislature = [[Quốc hội Serbia|Quốc hội]]
|currency = [[Serbian dinar]]
|today = {{flag|Serbia}}<br>{{flag|Macedonia}}<br />{{flag|Montenegro}}<br />{{flag|Kosovo}}{{ref label|status|a|}}<br />{{flag|Bosna và Hercegovina}}
}}
'''Vương quốc Serbia''' ([[tiếng Serbia]]: ''Краљевина Србија''), thường được gọi là ''Servia'' trong tiếng Anh, được thành lập khi Hoàng tử Milan I của Serbia, người cai trị Công quốc Serbia tuyên bố lên ngôi vua năm 1882.