Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Thụy Điển”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 1:
{{Infobox language
|name
|nativename = ''svenska''
|pronunciation= {{IPA-sv|²svɛnːska|}}
Dòng 6:
|region =
|speakers = 10,5 triệu
|date
|ref
|ethnicity = [[Thụy Điển]], [[Dân số nói tiếng Thụy Điển của Phần Lan|Người Phần Lan gốc Thụy Điển]]
|script = [[Bảng chử cái Latinh|Latinh]] ([[bản chử cái Thụy Điển|biến thể Thụy Điển]])<br>[[Hệ thống chữ nổi tiếng Thụy Điển]]
|sign
|familycolor = Indo-European
|fam2
|fam3
|fam4
|fam5
|ancestor = [[tiếng Bắc Âu cổ|Bắc Âu cổ]]
|ancestor2 = [[Bắc Âu cổ miền đông]]
Dòng 22:
|nation = 2 quốc gia<br />{{FIN|Finland}}<br />'''{{SWE|Thụy Điển}}'''<br /><br />2 tổ chức<br />{{EU|European Union}}<br /> [[Tập tin:Flag of the Nordic Council.svg|22px]] [[Hội đồng Bắc Âu]]<!--Do not add Estonia here without first reading the talkpage.-->
|agency = [[Språkrådet]] (tại Thụy Điển) <br />[[Svenska språkbyrån]] (tại Phần Lan)
|iso1
|iso2
|iso3
|glotto = swed1254
|glottorefname= Swedish
|lingua = 52-AAA-ck to -cw
|notice = IPA
|map
|mapcaption = Vùng nói tiếng Thụy Điển
}}
|