Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vùng hành chính (Tây Ban Nha)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (14) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (6) using AWB
Dòng 2:
{{Infobox subdivision type
| name = Cộng đồng tự trị
| alt_name =
| map = {{Phân chia hành chính Tây Ban Nha}}
| category = [[Phân cấp hành chính tự trị]]
| territory = [[Tây Ban Nha]]
| upper_unit =
Dòng 11:
| legislation_begin= [[Hiến pháp Tây Ban Nha 1978]]
| legislation_end =
| end_date =
| current_number = 17 (+2 thành phố tự trị)
| number_date =
| type =
| status =
| exofficio =