Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Mehmet Scholl”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi |
nKhông có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 25:
}}
'''Mehmet Scholl''' (tên khai sinh là '''Mehmet Yüksel''' sinh ngày 16
Ông ==Thống kê==
Hàng 74 ⟶ 76:
===Huấn luyện viên===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
!rowspan="2"|
!rowspan="2"|
!rowspan="2"|
! colspan="
|-
!
|-
|align=left|[[FC Bayern Munich II|Bayern Munich II]]
|align=left|
|align=left|
{{WDL|43|17|12|14}}
|-
|align=left|Bayern Munich II
|align=left|
|align=left|30 tháng 6 năm 2013
{{WDL|0|0|0|0}}
|-
!colspan="3"|
{{WDLtot|43|17|12|14}}
|}
==
*
**[[Giải vô địch bóng đá Đức|Bundesliga]] (8): [[1993–94 Fußball-Bundesliga|1993–94]], [[1996–97 Fußball-Bundesliga|1996–97]], [[1998–99 Fußball-Bundesliga|1998–99]], [[1999–2000 Fußball-Bundesliga|1999–2000]], [[2000–01 Fußball-Bundesliga|2000–01]], [[2002–03 Fußball-Bundesliga|2002–03]], [[2004–05 Fußball-Bundesliga|2004–05]], [[2005–06 Fußball-Bundesliga|2005–06]]
**[[Cúp bóng đá Đức|German Cup]] (5): [[1997–98 DFB-Pokal|1997–98]], [[1999–2000 DFB-Pokal|1999–2000]], [[2002–03 DFB-Pokal|2002–03]], [[2004–05 DFB-Pokal|2004–05]], [[2005–06 DFB-Pokal|2005–06]]
|