Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Ô Lan Phu”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (24) using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (7) using AWB
Dòng 5:
|nationality = {{PRC}}
|order =
|office = [[Phó Chủ tịch Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa]]
|term_start = [[18 tháng 6]] năm [[1983]]
|term_end = [[27 tháng 3]] năm [[1988]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1983|6|18|1988|3|27}}
Dòng 12:
|successor = [[Vương Chấn]]
 
|office2 = [[Phó Chủ tịch Ủy ban Toàn quốc Hội nghị Hiệp thương Chính trị Nhân dân Trung Quốc]]
|term_start2 = [[26 tháng 2]] năm [[1978]]
|term_end2 = [[6 tháng 6]] năm [[1983]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1978|2|26|1983|6|6}}
 
|office3 = Trưởng ban [[Ban Công tác Mặt trận thống nhất Trung ương]]
|term_start3 = [[tháng 5]] năm [[1976]]
|term_end3 = [[tháng 4]] năm [[1982]]
Dòng 22:
|successor3 = [[Dương Tĩnh Nhân]]
 
|office4 = [[Phó Ủy viên trưởng Ủy ban Thường vụ Đại hội Đại biểu Nhân dân Toàn quốc]]
|term_start4 = [[17 tháng 1]] năm [[1975]]
|term_end4 = [[6 tháng 6]] năm [[1983]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1975|1|17|1983|6|6}}
 
|office5 = [[Phó Tổng lý Quốc vụ viện|Phó Thủ tướng Quốc vụ viện]]<br/>Chủ nhiệm [[Ủy ban Công tác Dân tộc Quốc vụ viện]]
|term_start5 = [[15 tháng 9]] năm [[1954]]
|term_end5 = [[4 tháng 1]] năm [[1975]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1954|9|15|1975|1|4}}
 
|office6 = [[Tỉnh trưởng Chính phủ Nhân dân|Chủ tịch Chính phủ Nhân dân]] [[Nội Mông|Khu tự trị Nội Mông Cổ]]
|term_start6 = [[1947]]
|term_end6 = [[1966]]
Dòng 40:
|place of death =
|party = {{CPC}}
|spouse =
|religion =
|past =