Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bảng Gibraltar”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: clean up, replaced: → (122), → (38), → (6), {{flagicon → {{Biểu tượng lá cờ, {{flag| → {{Lá cờ| using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (12) using AWB
Dòng 1:
{{Infobox currency
| image_1 = £100 Gibraltar Bank Note - Obverse.jpg
| image_title_1 = Gibraltar £100 banknote (mặt trước)
| image_2 = £5 Gibraltar Bank Note - Reverse.jpg
| image_title_2 = Gibraltar £5 banknote (mặt sau)
| iso_code = GIP
| using_countries = ''{{Lá cờ|Gibraltar}}'' (bên cạnh [[ký hiệu Bảng]])
| unofficial_users = {{Biểu tượng lá cờ|Tây Ban Nha}} [[La Línea de la Concepción|La Línea]], [[Tây Ban Nha]] (doanh nghiệp địa phương)<ref>{{chú thích web|url=https://www.elmundo.es/andalucia/2017/11/06/5a0022c5ca474129158b45a6.html|title=Comercios de La Línea aceptan el pago en libras|date=ngày 6 tháng 11 năm 2017|website=ELMUNDO}}</ref>
| inflation_rate = 0,0%, tháng 1 năm 2015.
| inflation_source_date = ''[https://www.cia.gov/library/publications/the-world-factbook/fields/2092.html The World Factbook]'', 2005
| pegged_with = Ngang bằng [[ký hiệu Bảng]]
| subunit_ratio_1 = 1/100
| subunit_name_1 = [[Đồng xu Penny|Penny]]
| symbol = [[Ký hiệu bảng|£]]
| symbol_subunit_1 = [[Đồng xu Penny|p]]
| plural = Bảng
| plural_subunit_1 = Pence
| used_coins = 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, <br />£1, £2, £5
| coin_article = Tiền xu của bảng Gibraltar
| frequently_used_banknotes = £5, £10, £20, £50
| rarely_used_banknotes = £100
| issuing_authority_title = Chính phủ
| issuing_authority = [[Chính phủ Gibraltar]]
| issuing_authority_website = {{URL|www.gibraltar.gov.gi}}
}}