Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hãn quốc Sibir”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (15), Cozak → Cossack using AWB
n →‎top: clean up, replaced: → (4) using AWB
Dòng 6:
|region =
|country =
|era = Phục hưng
|status =
|event_start =
Dòng 16:
|year_end = 1598
|date_end =
|p1 = Kim Trướng hãn quốc
|flag_p1 = Golden_Horde_flag_1339.svg
|s1 = Nước Nga Sa hoàng
|flag_s1 = Herb Moskovia-1 (Alex K).svg
|image_flag =
Dòng 27:
|capital = [[Chimgi-Tura]] (cho đến 1493)<br/> [[Qashliq|Sibir]] (từ 1493)
|common_languages = [[tiếng Baraba|Tatar Siberi Turk]]<br/> [[tiếng Khanty|Khanty]]<br/> [[tiếng Mansi|Mansi]]<br/> [[tiếng Nenets|Nenets]]<br/> [[tiếng Selkup|Selkup]]
|religion = [[Hồi giáo]], [[Shaman giáo]]
|government_type = [[Hãn quốc]]
|leader1 = [[Taibuga]]