Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eden Hazard”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n clean up, replaced: → (3) using AWB |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 14:
| years1 = 2007–2012 |clubs1 = [[Lille OSC|Lille]] |caps1 = 147 |goals1 = 36
| years2 = 2012–2019 |clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] |caps2 = 245 |goals2 = 85
| years3 = 2019– |clubs3 = [[Real Madrid]] |caps3 =
| nationalyears1 = 2006 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-15 quốc gia Bỉ|U-15 Bỉ]] | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2006 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Bỉ|U-16 Bỉ]] | nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 = 2
Dòng 20:
| nationalyears4 = 2007–2009 | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bỉ|U-19 Bỉ]] | nationalcaps4 = 11 | nationalgoals4 = 6
| nationalyears5 = 2008– | nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps5 = 106 |nationalgoals5 = 32
| pcupdate =
| ntupdate = 19 tháng 11 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 89:
== Thống kê ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
|-
Dòng 162:
|[[La Liga]]
|[[La Liga 2019-20|2019–20]]
|
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
|
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|