Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Frenkie de Jong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Nguyễn Đức Anh đẹp trai (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của P.T.Đ
Thẻ: Lùi tất cả
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years5 = 2019–
| clubs5 = [[F.C Barcelona|Barcelona]]
| caps5 = 1229
| goals5 = 12
| nationalyears1 = 2012
| nationalteam1 = {{nftu|15|Hà Lan}}
Dòng 51:
| nationalcaps5 = 15
| nationalgoals5 = 1
| pcupdate = 919 tháng 117 năm 20192020
| ntupdate = 19 tháng 11 năm 2019
| youthclubs2 = [[Jong Ajax]]
Dòng 70:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 914 tháng 118 năm 20192020}}<ref name=sw/>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 120:
|2019–20
|rowspan="1"|[[La Liga]]
|1229||12||03||0||49||0||01||0||1642||12
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!117134!!1415!!1013!!0!!2732!!0!!01!!0!!154180!!1415
|}
:<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[UEFA Champions League]] và [[UEFA Europa League]] matches.</small>