Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chữ số Trung Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
nKhông có tóm lược sửa đổi
Dòng 50:
| Hán-Việt: "thập". Cũng có một ít người sử dụng chữ 什. Nó không được chấp nhận vì dễ nhầm lẫn với 伍.
|-
|niàn||align=center|念/<br>貳拾|| align="center" |廿 hoặc <br>卄||[[20 (số)|20]]
|Hán-Việt: "niệm" hoặc "nhị thập".<br>卄 hiếm khi được sử dụng.<br>Cả hai đều được dùng trên lịch (nhưng 二十 được dùng nhiều hơn).
|-
Dòng 65:
| Hán-Việt: "thiên"
|-
|wàn||align=center|萬||align=center|萬/<br>万||10<sup>4</sup>
|Hán-Việt: "vạn"
|-
|colspan=5|
|-
|yì||align=center|億||align=center|億/<br>亿||10<sup>8</sup>
|(C) Hán-Việt: "ức". Cũng được sử dụng như giá trị 10<sup>5</sup>
|-