Khác biệt giữa bản sửa đổi của “X1 (nhóm nhạc)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
KG2VN (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
KG2VN (thảo luận | đóng góp)
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| associated_acts = {{hlist|[[UP10TION]]|[[Victon]]|[[UNIQ]]|IM66|[[Cravity|CRAVITY]]|[[H&D]]}}
| website =..
| past_members = {{Unbulleted list|[[Victon|Han Seung-woo]]|[[Cho Seung-youn]]|[[Kim Woo-seok]]|[[Kim Yo-han]]|[[Lee Han-gyul]]|[[Cha Jun-ho]]|[[Son Dong-pyo]]|[[Cravity|Kang Min-hee]]|[[Lee Eun-sang]]|[[Cravity|Song Hyeong-jun]]|[[Nam Do-hyon]]}}
{{Infobox Chinese/Korean| child=yes| headercolor=#d3d3d3
| korean_header = Tên tiếng Hàn
Dòng 211:
|Ghi chú
|Phát sóng
|-
|2016
|[[Mnet (kênh truyền hình)|Mnet]]
|[[Show me The Money (chương trình truyền hình)|Show me The Money]]
|Seungyoun
|Thí sinh
|27/05
|-
|2016 - 2017
Hàng 274 ⟶ 281:
|Tập 17
|-
| rowspan="79" |2020
|[[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
|''Oh! My Part, You''
Hàng 298 ⟶ 305:
|[[Show Champion]]
|Hyeongjun
| rowspan="3" |MC đặc biệt
|01/07
|-
|SBS Power
| rowspan="2" |[[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
|Park Sohyun’s Love Game
| rowspan="2" |[[Show! Music Core]]
| rowspan="2" |Seungyoun
|Khách mời
|08/08
|-
| rowspan="23" |[[Munhwa Broadcasting Corporation|MBC]]
| rowspan="23" |[[Show! Music Core]]
| rowspan="3" |MC đặc biệt
|15/08
|-
|Wooseok
|22/08
|-
|Seungwoo
|05/09
|}