Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Đông Chu quân”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 1:
{{Thông tin nhân vật hoàng gia
| tên = Đông Chu quân
| tên gốc = 東周君
| tước vị = [[Vua Trung Quốc]]
| tước vị thêm =
| thêm = china
| hình =
Hàng 8 ⟶ 9:
| kiểu tại vị 1 = Trị vì
| tại vị 1 = '' trên danh nghĩa'' <br> 256 TCN -249 TCN
| tiền nhiệm 1 = [[Chu NoảnNoãn Vương]]
| kế nhiệm 1 = ''nhà Chu kết thúc''
| ghi chú hình =
| chức vị = Vua [[Đông Chu (nước)| nước Đông Chu]]
| tại vị = ? – 249 TCN
| kiểu tại vị = Trị vì
| đăng quang =
| tiền nhiệm = [[Đông Chu Vũ công]]
| nhiếp chính =
Hàng 18 ⟶ 21:
| kiểu tên đầy đủ = Tên thật
| tên đầy đủ = Cơ Kiệt 姬杰
| tên tự =
| tên hiệu =
| hoàng tộc = [[Đông Chu (nước)|nước Đông Chu]]
| kiểu hoàng tộc = Công thất
Hàng 24 ⟶ 29:
| kiểu phối ngẫu =
| thông tin con cái = ẩn
| con cái =
| cha = [[Đông Chu Vũ công]]
| mẹ = ?
| sinh = ?
| nơi sinh =
| mất = ?
| nơi mất =
| thông tin niên hiệu =
| ngày an táng =
| thông tin niên hiệu =
| niên hiệu =
| thời gian của niên hiệu =
| tôn hiệu =
| miếu hiệu =
| thụy hiệu = </small>
Hàng 36 ⟶ 46:
* Văn quân 文君
| tôn giáo =
| chữ ký =
| nơi an táng =
| học vấn =
| nghề nghiệp =
}}