Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Paddy McNair”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 19:
|nationalyears2 = 2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Bắc Ireland|U-19 Bắc Ireland]] |nationalcaps2 = 3 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Bắc Ireland|U-21 Bắc Ireland]] |nationalcaps3 = 2 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears5 = 2015– |nationalteam5 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland|Bắc Ireland]] |nationalcaps5 = 3435 |nationalgoals5 = 3
| club-update = 4 tháng 8 năm 2020
| nationalteam-update = 194 tháng 119 năm 20192020
}}
 
Dòng 88:
 
===Quốc tế===
{{updated|194 tháng 113 năm 20192020}}<ref>{{NFT player |pid=58680|McNair, Paddy |accessdate=ngày 9 tháng 6 năm 2016}}</ref>
 
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 94:
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan=56|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bắc Ireland|Bắc Ireland]]
|2015||5||0
|-
Dòng 105:
|2019||9||3
|-
|2020||1||0
!colspan=2|Tổng cộng!!34!!3
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!3435!!3
|}