Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Frenkie de Jong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 49:
| nationalyears5 = 2018–
| nationalteam5 = {{nft|Hà Lan}}
| nationalcaps5 = 1516
| nationalgoals5 = 1
| pcupdate = 19 tháng 7 năm 2020
| ntupdate = 194 tháng 119 năm 20192020
| youthclubs2 = [[Jong Ajax]]
| youthyears2 = 2016
Dòng 129:
 
===Quốc tế===
{{updated|194 tháng 119 năm 20192020}}<ref name=sw/>
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan="34"|{{nft|Hà Lan}}
|-
|2018||5||0
Dòng 140:
|2019||10||1
|-
|2020||1||0
!colspan=2|Tổng cộng!!15!!1
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!1516!!1
|}