Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Triết Biệt”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 2:
 
==Tiểu sử==
Triết Biệt, nguyên có tên là '''Chích nhi khoát a ngạt''' ([[Hán Tự]]: 只儿豁阿歹; ''Zurgadai''; phiên âm Cyrillic: Зургаадай) là vốn thuộc bộ lạc [[Tần Diệc Xích Ngột]] (''Taijut).'' Năm 1201 Thành Cát Tư Hãn dẫn binh có trận đánh với bộ tộc [[TháiTần Diệc Xích Ngột]]. Trong trận chiến cam go này, Thành Cát Tư Hãn suýt mất mạng sau khi ngựa chiến của ông bị bắn hạ từ phía sau với một mũi tên. Về sau, Thành Cát Tư Hãn nói chuyện với các tù binh [[Tần Diệc Xích Ngột]] mà quân đội Mông Cổ bắt được và yêu cầu họ nói ra người nào đã bắn tên vào ngựa chiến của ông. Khi ấy, một tù binh [[Tần Diệc Xích Ngột]] đã dũng đảm đứng dậy và thừa nhận mình là cung thủ bắn tên vào ngựa của Thành Cát Tư Hãn. Sau khi nghe người tù binh trên nói, Thành Cát Tư Hãn bị ấn tượng mạnh trước sự gan dạ của người này và bổ nhiệm ông làm chỉ huy trong quân đội của mình.Về sau, Thành Cát Tư Hãn đặt cho người lính gan dạ trên biệt danh “Triết Biệt (Jebe)” (có nghĩa là mũi tên) nhằm kỷ niệm cuộc gặp đầu tiên giữa 2 người trên chiến trường. Ông đóng một vai trò quan trọng trong việc giúp mở rộng lãnh thổ của đế quốc Mông cổ. Mặc dù đóng một vai trò lớn nhưng có rất ít nguồn sử liệu về cuộc sống của ông. Ông đã được mô tả là '''''"tướng kỵ binh vĩ đại nhất trong lịch sử".'''''
 
== Các chiến dịch tham gia ==