Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kasper Schmeichel”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 31:
| nationalyears2 = 2006 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Đan Mạch|U-20 Đan Mạch]] |nationalcaps2 = 1 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2007–2008 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Đan Mạch|U-21 Đan Mạch]] |nationalcaps3 = 17 |nationalgoals3 = 0
| nationalyears4 = 2013– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]] |nationalcaps4 = 5354 |nationalgoals4 = 0
| pcupdate = 26 tháng 7 năm 2020
| ntupdate = 185 tháng 119 năm 20192020
}}
 
Dòng 212:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 185 tháng 119 năm 20192020}}<ref>{{NFT player|pid=51068|Schmeichel, Kasper|accessdate=ngày 11 tháng 10 năm 2015}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 218:
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Số lần ra sân!!Số bàn thắng
|-
|rowspan="78"|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Đan Mạch|Đan Mạch]]
|2013||2||0
|-
Dòng 233:
|2019||10||0
|-
|2020||1||0
!colspan="2"|Tổng cộng!!53!!0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!5354!!0
|}