Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kylian Mbappé”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 43:
| nationalyears3 = 2017–
| nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcaps3 = 3435
| nationalgoals3 = 1314
| club-update = 26 tháng 8 năm 2020
| nationalteam-update = 5 tháng 9 năm 2020
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
{{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 175:
! Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
| rowspan="34"|{{nft|Pháp}}
|2017||10||1
|-
|2018||18||9
|-
|2019||56||3
|-
|2020||1||1
! colspan=2|Tổng cộng!!33!!13
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!3335!!1314
|}
=== Thành tích cá nhân ===
Hàng 232 ⟶ 234:
| 10. || 11 tháng 10 năm 2018 || [[Sân vận động Roudourou]], [[Guingamp]], [[Pháp]] || {{fb|ISL}} || '''2'''–2 || 2–2 || Giao hữu
|-
| 11. || 22 tháng 3 năm 2019 || Zimbru[[Sân Stadiumvận động Zimbru]], [[Chișinău]], [[Moldova]] || {{Lá cờfb|MoldovaMDA}} || '''4'''–0 || 4–1 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Vòng loại Euro 2020]]
|-
| 12. || 25 tháng 3 năm 2019 || Stade de France, Saint-Denis, Pháp || {{fb|ISL}} || '''3'''–0 || 4–0 || Vòng loại Euro 2020
|-
| 1213. || 2511 tháng 36 năm 2019 || Stade[[Sân devận Franceđộng quốc gia Andorra|Sân vận động quốc gia]], Saint-Denis[[Andorra la Vella]], Pháp[[Andorra]] || {{ICEfb|MDA}} || '''31'''–0-0 || 4–04-0 || Vòng loại Euro 2020
|-
|13 14. ||11 5 tháng 69 năm 20192020 || Estadi[[Friends NacionalArena]], [[AndorraSolna]], [[Thụy Điển]] || {{Lá cờfb|AndorraSWE}} || '''1'''-0 || 41-0 ||[[Giải Vòng loạiđịch Eurobóng đá các quốc gia châu Âu 2020-21|UEFA Nations League 2020–21]]
|}