Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Emil Forsberg”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years4 = 2015– | clubs4= [[RB Leipzig]] | caps4 = 139 | goals4 = 27
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia U-19 Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] | nationalcaps1 = 8 | nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2014– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] | nationalcaps2 = 4950 | nationalgoals2 = 8
| club-update = 27.6.2020
| ntupdate = 155.119.20192020
}}
 
Dòng 84:
===Đội tuyển quốc gia===
====Thi đấu quốc tế====
:''Tính đến ngày 155 tháng 119 năm 20192020.''
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 90:
! Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
| rowspan="67"|{{nft|Thụy Điển}}
|2014||5||0
|-
Dòng 103:
|2019||7||1
|-
|2020||1||0
! colspan=2|Tổng cộng!!49!!8
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!4950!!8
|}