Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tornike Okriashvili”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
| nationalyears1 = 2009–2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Gruzia|U-19 Gruzia]] | nationalcaps1 = 5 | nationalgoals1 = 3
| nationalyears2 = 2009–2012 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Gruzia|U-21 Gruzia]] | nationalcaps2 = 15 | nationalgoals2 = 2
| nationalyears3 = 2010– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Gruzia|Gruzia]] | nationalcaps3 = 4038 | nationalgoals3 = 9
| pcupdate = 8 tháng 2 năm 2020
| ntupdate = 12 tháng 10 năm 2019