Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Khoren Bayramyan”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years3 = 2014–2015 | clubs3 = → [[F.K. Volgar Astrakhan]] (mượn) | caps3 = 32 | goals3 = 2
| years4 = 2018–2019 | clubs4 = → [[F.K. Rubin Kazan|Rubin Kazan]] (mượn) | caps4 = 24 | goals4 = 2
| nationalyears1 = 2010 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-18 quốc gia Nga|U-18 Nga]] | nationalcaps1 = 6 | nationalgoals1 = 1
| nationalyears2 = 2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Nga|U-19 Nga]] | nationalcaps2 = 3 | nationalgoals2 = 1
| nationalyears3 = 2012 | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nga|U-21 Nga]] | nationalcaps3 = 7 | nationalgoals3 = 1
| nationalyears4 = 2020– | nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Armenia|Armenia]] | nationalcaps4 = 2 | nationalgoals4 = 0
| pcupdate = 26 tháng 8 năm 2020
| ntupdate = 298 tháng 29 năm 20122020
}}
 
'''Khoren Robertovich Bayramyan''' ({{lang-hy|Խորեն Ռոբերտի Բայրամյան}}; {{lang-ru|Хорен Робертович Байрамян}}; sinh ngày 7 tháng 1 năm 1992) là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[NgaArmenia]]. Anh chơi ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ trái]] cho [[F.K. Rostov]].
 
==Sự nghiệp câu lạc bộ==