Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jahongir Ergashev”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 7:
| height = {{height|m=1,74}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[
| clubnumber = 62
| youthyears1 = 2011
Dòng 35:
| caps5 =
| goals5 =
| years6 =
| clubs6 = [[Saif SC|Saif]]
| caps6 = 4
| goals6 = 0
| years7 = 2020–
| clubs7 = [[FK Khujand|Khujand]]
| caps7 =
| goals7 =
| nationalyears1 = 2013–2014 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Tajikistan|U-21 Tajikistan]]
| nationalyears2 = 2014– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Tajikistan|U-23 Tajikistan]]
Hàng 44 ⟶ 48:
| nationalcaps1 = 11 | nationalgoals1 = 1
| nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 = 1
| nationalcaps3 =
| club-update =
| nationalteam-update =
}}
Hàng 126 ⟶ 130:
|2019||8||1
|-
|2020||1||0
!Tổng||31||4▼
|-
|}
''Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 19 tháng 11 năm 2019''<ref name=NFT>{{chú thích web |url=http://www.national-football-teams.com/player/51860.html |title=Jahongir Ergashev |website=National-Football-Teams.com |accessdate =10 tháng 9 năm 2014}}</ref>
|