Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Sheriddin Boboev”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 13:
| years1 = 2016–
| clubs1 = [[FC Istiklol|Istiklol]]
| caps1 = 4861
| goals1 = 3040
| years2 = 2017
| clubs2 = → [[Barkchi]] (mượn)
Dòng 21:
| nationalyears1 = 2017–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Tajikistan|Tajikistan]]
| nationalcaps1 = 1415
| nationalgoals1 = 1
| club-update = 48 tháng 119 năm 20192020
| nationalteam-update = 193 tháng 119 năm 20192020
}}
 
Dòng 39:
 
===Câu lạc bộ===
{{updated|trận đấu diễn ra ngày 48 tháng 119 năm 20192020}}<ref name="NFT Stats"/><ref>[[FC Istiklol mùa bóng 2016]]</ref><ref>{{chú thích web|title=S.Boboev|url=https://int.soccerway.com/players/sheriddin-boboev/465679/|website=uk.soccerway.com|publisher=Soccerway|accessdate=11 tháng 10 năm 2017}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 52:
!Hạng đấu!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng!!Số trận!!Bàn thắng
|-
|rowspan="56" valign="center"|[[FC Istiklol|Istiklol]]
|[[FC Istiklol mùa bóng 2016|2016]]
|rowspan="45" valign="center"|[[Giải bóng đá vô địch quốc gia Tajikistan]]
|5||2||3||2||0||0||0||0||8||4
|-
Dòng 64:
|-
|[[FC Istiklol mùa bóng 2019|2019]]
|21||16||56||4||5||1||0||0||3132||21
|-
|[[FC Istiklol mùa bóng 2020|2020]]
|14||10||1||2||3||0||1||0||19||12
|-
!colspan="2"|Tổng
!4861!!3040!!1114!!1012!!912!!1!!12!!0!!6989!!3953
|-
|valign="center"|[[Barkchi]] (mượn)
Hàng 75 ⟶ 78:
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!6982!!3545!!1518!!1214!!912!!1!!12!!0!!94114!!4860
|}
 
Hàng 91 ⟶ 94:
|2019||11||1
|-
!Tổng||142020||1||0
|-
!Tổng||15||1
|}
''Thống kê chính xác đến trận đấu diễn ra ngày 143 tháng 119 năm 20192020''<ref name="NFT Stats">{{NFT player|pid=64547|name=Ehson Panjshanbe|accessdate=19 tháng 3 năm 2017}}</ref>
 
===Bàn thắng quốc tế===