Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Boy Story”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 51:
|贾涵予
|Jia Han yu
|{{Birth date and age2|2004|05|20}}
|20 tháng 5 năm 2004 (16 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]],
|Trưởng nhóm, rapper chính, vũ công, ca sĩ không thường xuyên
Dòng 63:
|李梓豪
|Li Zi Hao
|{{Birth date and age2|2004|10|22}}
|22 tháng 10 năm 2004 (15 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]],
|Rapper, vũ công, ca sĩ không thường xuyên.
Dòng 75:
|贺鑫隆
|He Xin Long
|{{Birth date and age2|2005|03|11}}
|11 tháng 3 năm 2005 (15 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]]
|Rapper, vũ công chính, ca sĩ hát chính.
Dòng 87:
|于泽宇
|Yu Ze Yu
|{{Birth date and age2|2005|12|24}}
|24 tháng 12 năm 2005 (14 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]]
|Ca sĩ chính, vũ công, rapper không thường xuyên, hình ảnh.
Dòng 99:
|苟明睿
|Gou Ming Rui
|{{Birth date and age2|2006|08|28}}
|28 tháng 8 năm 2006 (14 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]]
|Ca sĩ, vũ công, rapper không thường xuyên
Dòng 111:
|任书漾
|Ren Shu Yang
|{{Birth date and age2|2007|04|24}}
|24 tháng 4 năm 2007 (13 năm)
|{{Biểu tượng lá cờ|Trung Quốc}} [[Trung Quốc]]
|Ca sĩ, vũ công, rapper, maknae.