Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Norman Thomson”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Tạo với bản dịch của trang “Norman Thomson” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 01:51, ngày 13 tháng 9 năm 2020
Norman Shaw Thomson (20 tháng 2 năm 1901 - 6 tháng 6 năm 1984) là một cầu thủ bóng đá rất chuyên nghiệp người Scotland ở phía trong, được nhớ đến nhiều nhất với thời gian ba năm thi đấu cho Dumbarton ở Giải VĐQG Scotland . [3] Lỗi chú thích: Mã <ref>
sai; thẻ ref không có tên thì phải có nội dung Anh cũng chơi ở Liên đoàn bóng đá, đáng chú ý nhất là cho Luton Town và Walsall . Lỗi chú thích: Mã <ref>
sai; thẻ ref không có tên thì phải có nội dung
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Norman Shaw Thomson[1] | ||
Ngày sinh | 20 tháng 2 năm 1901 | ||
Nơi sinh | Greenock, Scotland | ||
Ngày mất | 6 tháng 6 năm 1984[2] | (83 tuổi)||
Nơi mất | Ferring, England[2] | ||
Vị trí | Inside forward | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1920–1922 | St Anthony's | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1922–1924 | Dumbarton | 64 | (15) |
1924–1925 | Hibernian | 5 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Thống kê nghề nghiệp
Club | Season | League | National Cup | Total | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Division | Apps | Goals | Apps | Goals | Apps | Goals | ||
Dumbarton | 1921–22[4] | Scottish First Division | 7 | 2 | — | 7 | 2 | |
1922–23 | Scottish Second Division | 33 | 7 | 1 | 0 | 34 | 7 | |
1923–24 | 21 | 5 | 1 | 0 | 22 | 5 | ||
Total | 61 | 14 | 2 | 0 | 63 | 14 | ||
Hibernian | 1924–25Lỗi chú thích: Mã <ref> sai; thẻ ref không có tên thì phải có nội dung
|
Scottish First Division | 5 | 0 | 0 | 0 | 5 | 0 |
Luton Town | 1925–26[5] | Third Division South | 26 | 5 | 0 | 0 | 26 | 5 |
1926–27 | 17 | 5 | 1 | 0 | 18 | 5 | ||
Total | 43 | 10 | 1 | 0 | 44 | 10 | ||
Clapton Orient | 1926–27 | Second Division | 10 | 2 | — | 10 | 2 | |
Brighton & Hove Albion | 1927–28 | Third Division South | 11 | 5 | 0 | 0 | 11 | 5 |
Walsall | 1928–29 | Third Division South | 38 | 13 | 4 | 2 | 42 | 15 |
Norwich City | 1929–30 | Third Division South | 15 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0 |
Brentford | 1930–31Lỗi chú thích: Mã <ref> sai; thẻ ref không có tên thì phải có nội dung
|
Third Division South | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Swindon Town | 1932–33Lỗi chú thích: Mã <ref> sai; thẻ ref không có tên thì phải có nội dung
|
Third Division South | 3 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Career total | 187 | 44 | 7 | 2 | 194 | 46 |
Người giới thiệu
- ^ Joyce, Michael (2012). Football League Players' Records 1888 to 1939. Nottingham: Tony Brown. tr. 287. ISBN 190589161X.
- ^ a b Litster, John. Record of Pre-War Scottish League Players. Norwich: PM Publications.
- ^
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênsonsarchive
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênCompleted