Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Vectơ”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Cleanup Thẻ: Soạn thảo trực quan Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động Sửa đổi di động nâng cao |
||
Dòng 1:
{{Bài cùng tên|Vectơ (định hướng)}}
Trong [[toán học]], [[vật lý]]
Một vectơ là những gì cần thiết để "mang" điểm A đến điểm B; từ "vector" trong tiếng Latin có nghĩa là "người vận chuyển",<ref>Latin: vectus, [[perfect participle]] of vehere, "to carry"/ ''veho'' = "I carry". For historical development of the word ''vector'', see {{OED|vector ''n.''}} and {{chú thích web|author = Jeff Miller| url = http://jeff560.tripod.com/v.html | title = Earliest Known Uses of Some of the Words of Mathematics | accessdate = 2007-05-25}}</ref> lần đầu tiên được sử dụng bởi các nhà thiên văn học thế kỷ 18 trong cuộc cách mạng khảo sát các hành tinh quay quanh Mặt trời.<ref>{{chú thích sách|title=The Oxford english dictionary.|year=2001|publisher=Claredon Press|location=London|isbn=9780195219425|edition=2nd.}}</ref> Độ lớn của vector là khoảng cách giữa 2 điểm và hướng dịch chuyển từ điểm A đến điểm B. Nhiều phép toán đại số trên các số thực như cộng, trừ, nhân và phủ định có sự tương tự gần gũi với vectơ, phép toán tuân theo các quy luật đại số quen thuộc của giao hoán, kết hợp và phân phối.
Trong giải tích, một vectơ trong [[không gian Euclide|không gian Euclid]] '''R'''<sup>n</sup> là một bộ ''n'' [[số thực]] (''x''<sub>''1''</sub>, ''x''<sub>''2''</sub>,..., ''x''<sub>''n''</sub>).
Dòng 8:
Có thể hình dung một vectơ trong không gian '''R'''<sup>n</sup> là đoạn thẳng có hướng (thường vẽ theo hình mũi tên), đuôi ở gốc tọa độ '''0''', mũi ở điểm (''x''<sub>''1''</sub>, ''x''<sub>''2''</sub>,..., ''x''<sub>''n''</sub>).
Vectơ đóng vai trò quan trọng trong ngành [[vật lý học]]: vận tốc, gia tốc của một vật và lực tác động lên nó có thể được biểu diễn bằng vectơ.
== Lịch sử ==
|