Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thị xã (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 752:
|-
|<center> 24
|<center> [[Hồng Ngự (thị xã)|Hồng Ngự]]<br>''2009
|<center> [[Đồng Tháp]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
|<center> 122,00
|<center> 76.462
|<center> 627
|<center> III<br>''2018
|<center> 3 phường
|<center> 4 xã
|<center> [[Tập tin:Thi xa hong ngu-quoc lo 841, dong thap - panoramio.jpg|100px]]
|-
|<center> 25
|<center> [[Hương Thủy]]<br>''2010
|<center> [[Thừa Thiên - Huế]]<br>''Bắc Trung Bộ
Hàng 773 ⟶ 762:
|<center> [[Tập tin:Terminal Flughafen Phu Bai.jpeg|100px]]
|-
|<center> 2625
|<center> [[Hương Trà]]<br>''2011
|<center> [[Thừa Thiên - Huế]]<br>''Bắc Trung Bộ
Hàng 784 ⟶ 773:
|<center>
|-
|<center> 2726
|<center> [[Kiến Tường]]<br>''2013
|<center> [[Long An]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long''
Hàng 795 ⟶ 784:
|<center> [[Tập tin:Cầu HÙng Vương,Rạch Cá Rô-tx. Kiến Tường, Long An, Việt Nam - panoramio.jpg|100px]]
|-
|<center> 2827
|<center> [[Kinh Môn]]<br>''2019
|<center> [[Hải Dương]]<br>''Đồng bằng sông Hồng''
Hàng 806 ⟶ 795:
|<center>
|-
|<center> 2928
|<center> [[Kỳ Anh (thị xã)|Kỳ Anh]]<br>''2015
|<center> [[Hà Tĩnh]]<br>''Bắc Trung Bộ
Hàng 817 ⟶ 806:
|<center> [[Tập tin:Thị trấn Kỳ Anh, Hà Tĩnh.JPG|100px]]
|-
|<center> 3029
|<center> [[La Gi]]<br>''2005
|<center> [[Bình Thuận]]<br>''Duyên hải Nam Trung Bộ
Hàng 828 ⟶ 817:
|<center> [[Tập tin:Dinh Thầy Thím ở La Gi.jpg|100px]]
|-
|<center> 3130
|<center> [[Long Mỹ (thị xã)|Long Mỹ]]<br>''2015
|<center> [[Hậu Giang]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
Hàng 839 ⟶ 828:
|<center> [[Tập tin:Thi-xa-long-my-la-do-thi-nang-dong-va-hieu-qua-cua-hau-giang1440157520.jpg|100px]]
|-
|<center> 3231
|<center> [[Mường Lay]]<br>''1971
|<center> [[Điện Biên]]<br>''Tây Bắc Bộ
Hàng 850 ⟶ 839:
|<center> [[Tập tin:Mường Lay skyline.jpg|100px]]
|-
|<center> 3332
|<center> [[Mỹ Hào]]<br>''2019
|<center> [[Hưng Yên]]<br>''Đồng bằng sông Hồng
Hàng 861 ⟶ 850:
|<center>
|-
|<center> 3433
|<center> [[Ngã Năm]]<br>''2013
|<center> [[Sóc Trăng]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
Hàng 872 ⟶ 861:
|<center>
|-
|<center> 3534
|<center> [[Nghi Sơn]]<br>''2020
|<center> [[Thanh Hóa]]<br>''Bắc Trung Bộ
|<center> 455,61
|<center> 307.304
|<center> 674
674
 
|<center> IV<br>''2019
|<center> 16 phường
Hàng 885 ⟶ 872:
|<center>
|-
|<center> 3635
|<center> [[Nghĩa Lộ]]<br>''1995
|<center> [[Yên Bái]]<br>''Tây Bắc Bộ
Hàng 896 ⟶ 883:
|<center> [[Tập tin:Nghĩa Lộ.JPG|100px]]
|-
|<center> 3736
|<center> [[Ninh Hòa]]<br>''2010
|<center> [[Khánh Hòa]]<br>''Duyên hải Nam Trung Bộ
Hàng 907 ⟶ 894:
|<center> [[Tập tin:Doc Let Beach.jpg|100px]]
|-
|<center> 3837
|<center> [[Phổ Yên]]<br>''2015
|<center> [[Thái Nguyên]]<br>''Đông Bắc Bộ
Hàng 918 ⟶ 905:
|<center> [[Tập tin:Khu công nghiệp Yên Bình.jpg|100px]]
|-
|<center> 3938
|<center> [[Phú Mỹ]]<br>''2018
|<center> [[Bà Rịa - Vũng Tàu]]<br>''Đông Nam Bộ
Hàng 929 ⟶ 916:
|<center> [[Tập tin:Thị trấn Phú Mỹ, Tân Thành.JPG|100px]]
|-
|<center> 4039
|<center> [[Phú Thọ (thị xã)|Phú Thọ]]<br>''1903
|<center> [[Phú Thọ]]<br>''Đông Bắc Bộ
Hàng 940 ⟶ 927:
|<center>
|-
|<center> 4140
|<center> [[Phước Long (thị xã)|Phước Long]]<br>''2009
|<center> [[Bình Phước]]<br>''Đông Nam Bộ
Hàng 951 ⟶ 938:
|<center> [[Tập tin:Cáp treo núi Bà Rá.jpg|100px]]
|-
|<center> 4241
|<center> [[Quảng Trị (thị xã)|Quảng Trị]]<br>''1989
|<center> [[Quảng Trị]]<br>''Bắc Trung Bộ
Hàng 962 ⟶ 949:
|<center> [[Tập tin:Thành cổ Quảng Trị.JPG|100px]]
|-
|<center> 4342
|<center> [[Quảng Yên]]<br>''2011
|<center> [[Quảng Ninh]]<br>''Đông Bắc Bộ
Hàng 973 ⟶ 960:
|<center> [[Tập tin:Thị xã Quảng Yên, Quảng Ninh.jpg|100px]]
|-
|<center> 4443
|<center> [[Sa Pa]]<br>''2019
|<center> [[Lào Cai]]<br>''Tây Bắc Bộ
Hàng 984 ⟶ 971:
|<center> [[Tập tin:Sa Pa center.JPG|100px]]
|-
|<center> 4544
|<center> [[Sông Cầu (thị xã)|Sông Cầu]]<br>''2009
|<center> [[Phú Yên]]<br>''Duyên hải Nam Trung Bộ
Hàng 995 ⟶ 982:
|<center> [[Tập tin:Xuan Dai Bay, Phu Yen, Vietnam.JPG|100px]]
|-
|<center> 4645
|<center> [[Sơn Tây (thị xã)|Sơn Tây]]<br>''1884''
|<center> [[Hà Nội]]<br>''Đồng bằng sông Hồng''
Hàng 1.006 ⟶ 993:
|<center> [[Tập tin:ThanhSon(BenTrong).jpg|100px]]
|-
|<center> 4746
|<center> [[Tân Châu (thị xã)|Tân Châu]]<br>''2009
|<center> [[An Giang]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long
Hàng 1.017 ⟶ 1.004:
|<center> [[Tập tin:Duong Tran Hung dao, TL 954. Long Châu, tx. Tân Châu, An Giang, Việt Nam - panoramio.jpg|100px]]
|-
|<center> 4847
|<center> [[Tân Uyên (thị xã)|Tân Uyên]]<br>''2013
|<center> [[Bình Dương]]<br>''Đông Nam Bộ
Hàng 1.028 ⟶ 1.015:
|<center>
|-
|<center> 4948
|<center> [[Thái Hòa]]<br>''2007
|<center> [[Nghệ An]]<br>''Bắc Trung Bộ
Hàng 1.039 ⟶ 1.026:
|<center>
|-
|<center> 5049
|<center> [[Trảng Bàng]]<br>''2020
|<center> [[Tây Ninh]]<br>''Đông Nam Bộ
Hàng 1.050 ⟶ 1.037:
|<center> [[Tập tin:TTTB.jpg|100px]]
|-
|<center> 5150
|<center> [[Từ Sơn]]<br>''2008
|<center> [[Bắc Ninh]]<br>''Đồng bằng sông Hồng
Hàng 1.061 ⟶ 1.048:
|<center> [[Tập tin:4G4A3973A HDR.jpg|100px]]
|-
|<center> 5251
|<center> [[Vĩnh Châu]]<br>''2011
|<center> [[Sóc Trăng]]<br>''Đồng bằng sông Cửu Long